Có 1 kết quả:

嗔狂 chēn kuáng ㄔㄣ ㄎㄨㄤˊ

1/1

chēn kuáng ㄔㄣ ㄎㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be deranged

Bình luận 0